Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Tạo Thẩm Mỹ Linda Trần

LINDA TRAN CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Tạo Thẩm Mỹ Linda Trần - LINDA TRAN CO.,LTD có địa chỉ tại 20 đường số 4, cư xá Đô Thành - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312935168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312935168

Ngày cấp 19-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Tạo Thẩm Mỹ Linda Trần

Tên giao dịch

LINDA TRAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0903993995 /
Địa chỉ trụ sở

20 đường số 4, cư xá Đô Thành - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903993995 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 20 đường số 4, cư xá Đô Thành - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312935168 / 19-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Phương Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

119/113 Nguyễn Văn Cừ-Phường 02-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Phương Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312935168, 0903993995, LINDA TRAN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 04, Trần Thị Phương Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4 Bán mô tô, xe máy 4541
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
22 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
30 Cho thuê băng, đĩa video 77220
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
32 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
38 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
39 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330