Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nt International

NT INTERNATIONAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Nt International - NT INTERNATIONAL CO.,LTD có địa chỉ tại Lầu 3, tòa nhà Royal Building, 151 Bis đường Võ Thị Sáu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312937849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312937849

Ngày cấp 22-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nt International

Tên giao dịch

NT INTERNATIONAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 22216753 / 22216752
Địa chỉ trụ sở

Lầu 3, tòa nhà Royal Building, 151 Bis đường Võ Thị Sáu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 22216753 / 22216752
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 3, tòa nhà Royal Building, 151 Bis đường Võ Thị Sáu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312937849 / 22-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thành Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

7/2 đường số 5, Cư xá Đô Thành-Phường 04-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thành Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312937849, 22216753, NT INTERNATIONAL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 06, Lê Thành Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
34 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
35 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
36 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Đại lý du lịch 79110
40 Điều hành tua du lịch 79120
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290