Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Fruit Beams

FRUIT BEAMS CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Fruit Beams - FRUIT BEAMS CO.,LTD có địa chỉ tại 285/28 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312946755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312946755

Ngày cấp 29-09-2014 Ngày đóng MST 15-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Fruit Beams

Tên giao dịch

FRUIT BEAMS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

285/28 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế CSKD Bỏ ĐCKD TB Số 578/TB-BKD-CCT-KT3 NGàY 14/10/2015 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312946755 / 29-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Thúy Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

285/28 Cách Mạng Tháng Tám-Phường 12-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Thị Thúy Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312946755, FRUIT BEAMS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Đặng Thị Thúy Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630