Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kaito Wings

KAITO WINGS CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kaito Wings - KAITO WINGS CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 1 - 345/134 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312953449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312953449

Ngày cấp 02-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kaito Wings

Tên giao dịch

KAITO WINGS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0978109624 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1 - 345/134 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978109624 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 1 - 345/134 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312953449 / 02-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tố Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

4/4/1/7 đường số 3, khu phố 5-Phường Hiệp Bình Phước-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Minh Thiện Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312953449, 0978109624, KAITO WINGS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Kho, Nguyễn Thị Tố Oanh, Lê Minh Thiện Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông có dây 61100
2 Lập trình máy vi tính 62010
3 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Cổng thông tin 63120
7 Quảng cáo 73100
8 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100