Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Thuận Lợi

KTL SERVICE TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Thuận Lợi - KTL SERVICE TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại 354 Đường Chợ Lớn - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312968043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312968043

Ngày cấp 13-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Thuận Lợi

Tên giao dịch

KTL SERVICE TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax 0908974688 /
Địa chỉ trụ sở

354 Đường Chợ Lớn - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908974688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 354 Đường Chợ Lớn - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312968043 / 13-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chung Giao Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

228/62/13-Phường 9-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Chung Giao Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312968043, 0908974688, KTL SERVICE TRADING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 11, Chung Giao Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759