Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Fresh Foods

FRESH FOODS CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Fresh Foods - FRESH FOODS CO.,LTD có địa chỉ tại 83 Đường 16, Cư xá Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312969801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312969801

Ngày cấp 14-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Fresh Foods

Tên giao dịch

FRESH FOODS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0862804777 /
Địa chỉ trụ sở

83 Đường 16, Cư xá Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862804777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 83 Đường 16, Cư xá Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312969801 / 14-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

117 Đường số 3, Cư xá Lữ Gia-Phường 15-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312969801, 0862804777, FRESH FOODS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 15, Bùi Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
8 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Quảng cáo 73100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300