Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Trình Viễn Thông

TELECOM PROJECT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Trình Viễn Thông - TELECOM PROJECT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 115/9A ấp 6 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312980354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312980354

Ngày cấp 21-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Trình Viễn Thông

Tên giao dịch

TELECOM PROJECT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

115/9A ấp 6 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 115/9A ấp 6 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312980354 / 21-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Thanh Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

196/1/15 Cộng Hòa-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Cao Thanh Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312980354, TELECOM PROJECT JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Xuân Thới Sơn, Cao Thanh Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730