Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fresh Deli

FRESH DELI CO.,LTD

Công Ty TNHH Fresh Deli - FRESH DELI CO.,LTD có địa chỉ tại 286 Võ Văn Kiệt - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312983718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312983718

Ngày cấp 23-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fresh Deli

Tên giao dịch

FRESH DELI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0937000089 /
Địa chỉ trụ sở

286 Võ Văn Kiệt - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937000089 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 286 Võ Văn Kiệt - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312983718 / 23-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thanh Trúc

Địa chỉ chủ sở hữu

159/90/19 Trần Văn Đang-Phường 11-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Thanh Trúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312983718, 0937000089, FRESH DELI CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Ông Lãnh, Huỳnh Thanh Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290