Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Đại Ngọc Phát

DAI NGOC PHAT STEELS CO.,LTD

Công Ty TNHH Thép Đại Ngọc Phát - DAI NGOC PHAT STEELS CO.,LTD có địa chỉ tại 248/35/22 đường số 10 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312992818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312992818

Ngày cấp 29-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Đại Ngọc Phát

Tên giao dịch

DAI NGOC PHAT STEELS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0913838845 /
Địa chỉ trụ sở

248/35/22 đường số 10 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913838845 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 248/35/22 đường số 10 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312992818 / 29-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

12B Đường số 1-Phường Phước Long A-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mai Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312992818, 0913838845, DAI NGOC PHAT STEELS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 9, Nguyễn Thị Mai Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Chuyển phát 53200
17 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300