Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Toàn Cầu

TOAN CAU TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Toàn Cầu - TOAN CAU TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP có địa chỉ tại 47 Đường 49, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313004771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy thông dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313004771

Ngày cấp 07-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Toàn Cầu

Tên giao dịch

TOAN CAU TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0967894178 /
Địa chỉ trụ sở

47 Đường 49, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0967894178 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 47 Đường 49, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313004771 / 07-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 9-Xã Gia Canh-Huyện Định Quán-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy thông dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313004771, 0967894178, TOAN CAU TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Tân Tạo, Nguyễn Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
10 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
27 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
39 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
43 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
44 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210