Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Nam Anh

CôNG TY BNA

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Nam Anh - CôNG TY BNA có địa chỉ tại 1100 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313005729 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313005729

Ngày cấp 07-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Nam Anh

Tên giao dịch

CôNG TY BNA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 09012681318 /
Địa chỉ trụ sở

1100 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 09012681318 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1100 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313005729 / 07-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-434 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Vọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 505 Quang Trung-Phường Phú La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0313005729, 09012681318, CôNG TY BNA, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Nguyễn Bá Vọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
21 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
22 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
23 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
24 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
25 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
26 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Cho thuê xe có động cơ 7710