Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao Kamakura

KAMAKURA HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao Kamakura - KAMAKURA HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 276 Bis cách Mạng Tháng Tám - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313007324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313007324

Ngày cấp 10-11-2014 Ngày đóng MST 05-11-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao Kamakura

Tên giao dịch

KAMAKURA HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0839350208 /
Địa chỉ trụ sở

276 Bis cách Mạng Tháng Tám - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839350208 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 276 Bis cách Mạng Tháng Tám - - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313007324 / 10-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thị Diễn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 276 Bis Cách Mạng Tháng Tám-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hòang Khang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0313007324, 0839350208, KAMAKURA HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Dương Thị Diễn, Nguyễn Hòang Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Đại lý du lịch 79110
45 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
46 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
47 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290