Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Thang Máy Và Xây Dựng Hà Huy

HA HUY EEC CO.,LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Thang Máy Và Xây Dựng Hà Huy - HA HUY EEC CO.,LTD có địa chỉ tại 22/23 đường số 6, khu phố 5 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313010567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313010567

Ngày cấp 12-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Thang Máy Và Xây Dựng Hà Huy

Tên giao dịch

HA HUY EEC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

22/23 đường số 6, khu phố 5 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 22/23 đường số 6, khu phố 5 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313010567 / 12-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

502 C đường Man Thiện-Phường Tăng Nhơn Phú A-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nhuyễn Anh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313010567, HA HUY EEC CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Trường Thọ, Nguyễn Anh Đức, Nhuyễn Anh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
6 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
7 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
10 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
11 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
12 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
37 Đại lý du lịch 79110
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Giáo dục mầm non 85100
40 Giáo dục tiểu học 85200