Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đào Tạo Và Cung ứng Lao Động Quốc Tế Kp

KP INTERNATIONAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đào Tạo Và Cung ứng Lao Động Quốc Tế Kp - KP INTERNATIONAL CO.,LTD có địa chỉ tại 115/870F Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313011458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313011458

Ngày cấp 13-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đào Tạo Và Cung ứng Lao Động Quốc Tế Kp

Tên giao dịch

KP INTERNATIONAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0934008801 /
Địa chỉ trụ sở

115/870F Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934008801 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 115/870F Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313011458 / 13-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

115/870F Nguyễn Kiệm-Phường 3-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313011458, 0934008801, KP INTERNATIONAL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 3, Nguyễn Thị Kim Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Đúc sắt thép 24310
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Lập trình máy vi tính 62010
43 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
44 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
45 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Quảng cáo 73100
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cung ứng lao động tạm thời 78200
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Giáo dục mầm non 85100
55 Giáo dục tiểu học 85200
56 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
57 Giáo dục nghề nghiệp 8532
58 Đào tạo cao đẳng 85410
59 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
60 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600