Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thủy Lực Sài Gòn

SHTE CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thủy Lực Sài Gòn - SHTE CO.,LTD có địa chỉ tại 152 Đường 3 Tháng 2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313014811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313014811

Ngày cấp 14-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thủy Lực Sài Gòn

Tên giao dịch

SHTE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0866765457 /
Địa chỉ trụ sở

152 Đường 3 Tháng 2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866765457 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 152 Đường 3 Tháng 2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313014811 / 14-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Yến Mi

Địa chỉ chủ sở hữu

152 Đường 3 Tháng 2-Phường 12-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thị Yến Mi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0313014811, 0866765457, SHTE CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Lê Thị Yến Mi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490