Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cung ứng Thương Mại Sai Gon Insucom

SAI GON INSUCOM JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cung ứng Thương Mại Sai Gon Insucom - SAI GON INSUCOM JSC có địa chỉ tại Số 115 Hoàng Quốc Việt - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313019785 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313019785

Ngày cấp 19-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cung ứng Thương Mại Sai Gon Insucom

Tên giao dịch

SAI GON INSUCOM JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0862542525 /
Địa chỉ trụ sở

Số 115 Hoàng Quốc Việt - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862542525 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 115 Hoàng Quốc Việt - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313019785 / 19-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

B05,3 Himlam Riverside-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313019785, 0862542525, SAI GON INSUCOM JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Phú Thuận, Đinh Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Sản xuất sợi 13110
17 Sản xuất vải dệt thoi 13120
18 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
19 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
22 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
23 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
24 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
25 Sản xuất giày dép 15200
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 In ấn 18110
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
32 Đúc sắt thép 24310
33 Đúc kim loại màu 24320
34 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
35 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
36 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
37 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
38 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
39 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
41 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
42 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
61 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
63 Bán mô tô, xe máy 4541
64 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
69 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
71 Dịch vụ đóng gói 82920
72 Giáo dục nghề nghiệp 8532
73 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590