Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thiên Phượng

Công Ty TNHH Đầu Tư Thiên Phượng có địa chỉ tại 302 Lê Hồng Phong - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313025154 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313025154

Ngày cấp 24-11-2014 Ngày đóng MST 23-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thiên Phượng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 01698736790 /
Địa chỉ trụ sở

302 Lê Hồng Phong - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01698736790 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Chờ làm thủ tục giải thể - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313025154 / 24-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thiên Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Văn Miếu-Xã Kỳ Tân-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thiên Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313025154, 01698736790, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 01, Nguyễn Thị Thiên Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất sợi 13110
19 Sản xuất vải dệt thoi 13120
20 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
21 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
22 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 In ấn 18110
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Đúc sắt thép 24310
27 Đúc kim loại màu 24320
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
30 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
31 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
36 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
37 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
38 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Dịch vụ đóng gói 82920