Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hoa Sen

HOA SEN COLD THERMAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hoa Sen - HOA SEN COLD THERMAL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 90/41 Dương Cát Lợi - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313025757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313025757

Ngày cấp 24-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hoa Sen

Tên giao dịch

HOA SEN COLD THERMAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 90/41 Dương Cát Lợi - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 90/41 Dương Cát Lợi - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313025757 / 24-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

75/45 Đường 48-Phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đào Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313025757, HOA SEN COLD THERMAL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Thị Trấn Nhà Bè, Đào Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
15 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
16 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
17 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
18 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
19 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
20 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Sửa chữa thiết bị khác 33190
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
27 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
64 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
66 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200