Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Toàn Cầu Thiên ân

TOAN CAU THIEN AN TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Toàn Cầu Thiên ân - TOAN CAU THIEN AN TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại 71 đường Nguyễn Trọng Lội - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313027458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313027458

Ngày cấp 25-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Toàn Cầu Thiên ân

Tên giao dịch

TOAN CAU THIEN AN TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0838113032 /
Địa chỉ trụ sở

71 đường Nguyễn Trọng Lội - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838113032 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 71 đường Nguyễn Trọng Lội - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313027458 / 25-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

71 Nguyễn Trọng Lội-Phường 4-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Văn Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313027458, 0838113032, TOAN CAU THIEN AN TRADING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Lê Văn Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
3 Sản xuất rượu vang 11020
4 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
8 Sản xuất giày dép 15200
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
11 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
12 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Sửa chữa thiết bị khác 33190
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
52 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
54 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
55 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
56 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
61 Bốc xếp hàng hóa 5224
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
68 Lập trình máy vi tính 62010
69 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
70 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
71 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
72 Quảng cáo 73100
73 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
74 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
75 Đại lý du lịch 79110
76 Điều hành tua du lịch 79120
77 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
78 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
79 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
80 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
81 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
82 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
83 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
84 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
85 Dịch vụ đóng gói 82920
86 Giáo dục mầm non 85100
87 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
88 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
89 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
90 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
91 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
92 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
93 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
94 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390