Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hà Trí Vi Na

HA TRI VI NA JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Hà Trí Vi Na - HA TRI VI NA JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 100/6 Đất Thánh - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313033010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313033010

Ngày cấp 28-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hà Trí Vi Na

Tên giao dịch

HA TRI VI NA JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0908542585 /
Địa chỉ trụ sở

100/6 Đất Thánh - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908542585 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 100/6 Đất Thánh - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313033010 / 28-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triều Lương Tú Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

221/1/12 Đất Thánh-Phường 6-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Triều Lương Tú Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313033010, 0908542585, HA TRI VI NA JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 6, Triều Lương Tú Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
28 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
29 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
30 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
31 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
32 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
33 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
34 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
58 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
59 Quảng cáo 73100
60 Dịch vụ đóng gói 82920
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532