Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Dịch Vụ Thương Mại Minh Thành

MINH THANH TSTC CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Dịch Vụ Thương Mại Minh Thành - MINH THANH TSTC CO.,LTD có địa chỉ tại 89 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313033927 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313033927

Ngày cấp 28-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Dịch Vụ Thương Mại Minh Thành

Tên giao dịch

MINH THANH TSTC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0909314007 /
Địa chỉ trụ sở

89 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909314007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 89 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313033927 / 28-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-225 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Thị Thùy Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

377/50 Lê Quang Định-Phường 5-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lâm Thị Thùy Nhi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0313033927, 0909314007, MINH THANH TSTC CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 5, Lâm Thị Thùy Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 In ấn 18110
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Hoạt động viễn thông khác 6190
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Quảng cáo 73100
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Đại lý du lịch 79110
42 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290