Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Phần Mềm Q-Trung

QTSC-S

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Phần Mềm Q-Trung - QTSC-S có địa chỉ tại Nhà 6A, CVPM Quang Trung, đường số 3 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313047020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313047020

Ngày cấp 10-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Phần Mềm Q-Trung

Tên giao dịch

QTSC-S

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 0854370089 / 0837154167
Địa chỉ trụ sở

Nhà 6A, CVPM Quang Trung, đường số 3 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0854370089 / 0837154167
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà 6A, CVPM Quang Trung, đường số 3 - - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313047020 / 10-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

15/14 Đường C9-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngọc Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313047020, 0854370089, QTSC-S, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Nguyễn Thị Ngọc Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
39 Quảng cáo 73100
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
42 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
43 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
46 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
47 Hoạt động thể thao khác 93190
48 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
49 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
50 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
51 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
52 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
53 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
54 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
55 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310