Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàn Cầu

HOAN CAU TRADING INVESTMENT CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàn Cầu - HOAN CAU TRADING INVESTMENT CORPORATION có địa chỉ tại 729/7 Nguyễn Kiệm - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313047687 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313047687

Ngày cấp 10-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàn Cầu

Tên giao dịch

HOAN CAU TRADING INVESTMENT CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0918003445 /
Địa chỉ trụ sở

729/7 Nguyễn Kiệm - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918003445 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 729/7 Nguyễn Kiệm - - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313047687 / 10-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thành Bảo Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 4-Huyện Định Quán-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Thành Bảo Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313047687, 0918003445, HOAN CAU TRADING INVESTMENT CORPORATION, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Trần Thành Bảo Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
33 Khai thác thuỷ sản biển 03110
34 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
35 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
36 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
37 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
38 Khai thác và thu gom than non 05200
39 Khai thác quặng sắt 07100
40 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
41 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
42 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
43 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
44 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
45 Khai thác và thu gom than bùn 08920
46 Khai thác muối 08930
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
50 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
52 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
53 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
54 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
55 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
56 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
57 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
58 Sản xuất đường 10720
59 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
60 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
61 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
62 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
63 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
64 Sản xuất sợi 13110
65 Sản xuất vải dệt thoi 13120
66 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
67 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
68 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
69 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
70 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
71 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
72 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
73 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
74 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
75 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
76 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
77 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
78 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
79 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
80 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
81 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
82 Sản xuất than cốc 19100
83 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
84 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
85 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
86 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
87 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
88 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
89 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
90 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
91 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
92 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
93 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
94 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
95 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
96 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
97 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
98 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
99 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
100 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
101 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
102 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
103 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
104 Đúc sắt thép 24310
105 Đúc kim loại màu 24320
106 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
107 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
108 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
109 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
110 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
111 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
112 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
113 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
114 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
115 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
116 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
117 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
118 Sản xuất đồng hồ 26520
119 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
120 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
121 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
122 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
123 Sản xuất pin và ắc quy 27200
124 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
125 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
126 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
127 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
128 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
129 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
130 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
131 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
132 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
133 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
134 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
135 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
136 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
137 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
138 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
139 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
140 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
141 Sản xuất máy luyện kim 28230
142 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
143 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
144 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
145 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
146 Sản xuất xe có động cơ 29100
147 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
148 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
149 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
150 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
151 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
152 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
153 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
154 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
155 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
156 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
157 Thu gom rác thải không độc hại 38110
158 Thu gom rác thải độc hại 3812
159 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
160 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
161 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
162 Xây dựng nhà các loại 41000
163 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
164 Xây dựng công trình công ích 42200
165 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
166 Phá dỡ 43110
167 Chuẩn bị mặt bằng 43120
168 Lắp đặt hệ thống điện 43210
169 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
170 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
171 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
172 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
173 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
174 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
175 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
176 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
177 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
178 Bán mô tô, xe máy 4541
179 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
180 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
181 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
182 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
183 Bán buôn gạo 46310
184 Bán buôn thực phẩm 4632
185 Bán buôn đồ uống 4633
186 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
187 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
188 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
189 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
192 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
193 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
195 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
196 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
197 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
198 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
199 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
200 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
201 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
202 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
203 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
204 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
205 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
207 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
208 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
209 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
210 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
211 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
212 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
213 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
214 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
215 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
217 Xuất bản phần mềm 58200
218 Hoạt động viễn thông có dây 61100
219 Hoạt động viễn thông không dây 61200
220 Lập trình máy vi tính 62010
221 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
222 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
223 Cổng thông tin 63120
224 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
225 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
226 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
227 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
228 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
229 Đại lý du lịch 79110
230 Điều hành tua du lịch 79120
231 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
232 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
233 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
234 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
235 Hoạt động thể thao khác 93190
236 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290