Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Green Golf Club

GREEN GOLF CLUB COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Green Golf Club - GREEN GOLF CLUB COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 337-339-341 Hà Huy Tập - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313047976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313047976

Ngày cấp 10-12-2014 Ngày đóng MST 22-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Green Golf Club

Tên giao dịch

GREEN GOLF CLUB COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

337-339-341 Hà Huy Tập - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 337-339-341 Hà Huy Tập - - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313047976 / 10-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

337-339-341 Hà Huy Tập-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thị Thanh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313047976, GREEN GOLF CLUB COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Lê Thị Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
4 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
5 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
6 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
7 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120