Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anh Farm

ANH FARM CO.,LTD

Công Ty TNHH Anh Farm - ANH FARM CO.,LTD có địa chỉ tại 615 Hương Lộ 2, ấp Lào táo Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313048377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Củ Chi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313048377

Ngày cấp 10-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anh Farm

Tên giao dịch

ANH FARM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Củ Chi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

615 Hương Lộ 2, ấp Lào táo Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 615 Hương Lộ 2, ấp Lào táo Trung - - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313048377 / 10-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Bạch Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

615 Hương lộ 2-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0313048377, ANH FARM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Trần Bạch Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730