Trung Tâm Kiểm Định Chất Lượng Giáo Dục - Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh có địa chỉ tại Nhà Điều Hành Đại Học Quốc Gia TPHCM, Khu Phố 6 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313049317 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0313049317 |
Ngày cấp | 11-12-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Trung Tâm Kiểm Định Chất Lượng Giáo Dục - Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 37242160(4994) / 62849199 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Nhà Điều Hành Đại Học Quốc Gia TPHCM, Khu Phố 6 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Nhà Điều Hành Đại Học Quốc Gia TPHCM, Khu Phố 6 - - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 5570 / | C.Q ra quyết định | Bộ giáo dục & đào tạo | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5129 / | Cơ quan cấp | Bộ giáo dục & đào tạo | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-12-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-022-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hội Nghĩa |
Địa chỉ chủ sở hữu | 44 Trưng Nữ Vương-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hội Nghĩa |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Mỹ Thương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0313049317, 5129, 37242160(4994), TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Nguyễn Hội Nghĩa, Nguyễn Thị Mỹ Thương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 84120 | |