Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Inox Trần Tính

TRAN TINH INOX CO.,LTD

Công Ty TNHH Inox Trần Tính - TRAN TINH INOX CO.,LTD có địa chỉ tại 753 Quốc lộ 13, Tổ 11, Khu phố 3 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313049821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313049821

Ngày cấp 11-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Inox Trần Tính

Tên giao dịch

TRAN TINH INOX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

753 Quốc lộ 13, Tổ 11, Khu phố 3 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 753 Quốc lộ 13, Tổ 11, Khu phố 3 - - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313049821 / 11-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hiệp Khánh-Thị Xã Hương Trà-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Văn Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0313049821, TRAN TINH INOX CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Trần Văn Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
2 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662