Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kasoto Nhật Bản

KASOTO NHAT BAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Kasoto Nhật Bản - KASOTO NHAT BAN CO.,LTD có địa chỉ tại 506/72 Nguyễn ảnh Thủ - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313059185 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313059185

Ngày cấp 19-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kasoto Nhật Bản

Tên giao dịch

KASOTO NHAT BAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

506/72 Nguyễn ảnh Thủ - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 506/72 Nguyễn ảnh Thủ - - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313059185 / 19-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thới Thạnh 1-Quận Thốt Nốt-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phạm Minh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313059185, KASOTO NHAT BAN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phạm Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
11 Dịch vụ đóng gói 82920