Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Nồi Hơi Thiên Phát

THIEN PHAT BOILER CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Nồi Hơi Thiên Phát - THIEN PHAT BOILER CO.,LTD có địa chỉ tại 243/27/33 Mã Lò, khu phố 6 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313069031 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313069031

Ngày cấp 29-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Nồi Hơi Thiên Phát

Tên giao dịch

THIEN PHAT BOILER CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

243/27/33 Mã Lò, khu phố 6 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 243/27/33 Mã Lò, khu phố 6 - - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313069031 / 29-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Trọng Đắc

Địa chỉ chủ sở hữu

243/27/33 Mã Lò, khu phố 6-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Trọng Đắc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313069031, THIEN PHAT BOILER CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Bùi Trọng Đắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669