Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cộng Đồng Môi Trường Bền Vững Hcm

HCM SEC

Công Ty Cổ Phần Cộng Đồng Môi Trường Bền Vững Hcm - HCM SEC có địa chỉ tại 2023/15 Quốc lộ 1A - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313069426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313069426

Ngày cấp 29-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cộng Đồng Môi Trường Bền Vững Hcm

Tên giao dịch

HCM SEC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 0902611424 /
Địa chỉ trụ sở

2023/15 Quốc lộ 1A - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902611424 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2023/15 Quốc lộ 1A - - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313069426 / 29-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Văn Khá

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2023/15 Quốc lộ 1A-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lưu Văn Khá

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313069426, 0902611424, HCM SEC, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Lưu Văn Khá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
19 Sản xuất đường 10720
20 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Sản xuất rượu vang 11020
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất sợi 13110
26 Sản xuất vải dệt thoi 13120
27 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
28 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
29 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
30 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
31 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
32 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
33 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
36 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
39 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
40 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
41 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
42 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
43 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
44 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
45 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
46 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
47 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
48 Thu gom rác thải không độc hại 38110
49 Thu gom rác thải độc hại 3812
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
52 Tái chế phế liệu 3830
53 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Vận tải đường ống 49400
61 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100