Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép An Huy

AN HUY IRON AND STEEL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép An Huy - AN HUY IRON AND STEEL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 810 Quốc lộ 13, Khu phố 4 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313080490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313080490

Ngày cấp 08-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép An Huy

Tên giao dịch

AN HUY IRON AND STEEL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

810 Quốc lộ 13, Khu phố 4 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 810 Quốc lộ 13, Khu phố 4 - - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313080490 / 08-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tăng Thục Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

810 Quốc lộ 13, Khu phố 4-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tăng Thục Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313080490, AN HUY IRON AND STEEL COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Tăng Thục Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931