Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lộc Tấn Phát

LOC TAN PHAT PRO CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lộc Tấn Phát - LOC TAN PHAT PRO CO.,LTD có địa chỉ tại 16B1 Nguyễn Văn Bứa, ấp 5 - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313091044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313091044

Ngày cấp 13-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lộc Tấn Phát

Tên giao dịch

LOC TAN PHAT PRO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16B1 Nguyễn Văn Bứa, ấp 5 - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16B1 Nguyễn Văn Bứa, ấp 5 - - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313091044 / 13-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

16B1 Nguyễn Văn Bứa, ấp 5-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313091044, LOC TAN PHAT PRO CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Nguyễn Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
15 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
16 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
18 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
19 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
21 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
23 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
24 Sản xuất máy luyện kim 28230
25 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
26 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
27 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
28 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
29 Sản xuất xe có động cơ 29100
30 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
31 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
32 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
33 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
34 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
35 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
37 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
38 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
39 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
40 Sửa chữa thiết bị điện 33140
41 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
42 Sửa chữa thiết bị khác 33190
43 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
44 Thu gom rác thải không độc hại 38110
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
49 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
50 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
72 Bốc xếp hàng hóa 5224
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730