Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Sông Biển Henry

HENRY SEA RIVERS TRANSPORT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vận Tải Sông Biển Henry - HENRY SEA RIVERS TRANSPORT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 15, Đường T2 - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313097416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313097416

Ngày cấp 16-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Sông Biển Henry

Tên giao dịch

HENRY SEA RIVERS TRANSPORT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, Đường T2 - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, Đường T2 - - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313097416 / 16-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-225 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cảm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, Đường T2-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Cảm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313097416, HENRY SEA RIVERS TRANSPORT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Nguyễn Văn Cảm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
17 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730