Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Us Biomass Việt Nam

US BIOMASS VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Us Biomass Việt Nam - US BIOMASS VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại 177 Nguyễn Công Trứ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313110586 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313110586

Ngày cấp 24-01-2015 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Us Biomass Việt Nam

Tên giao dịch

US BIOMASS VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0917183003 /
Địa chỉ trụ sở

177 Nguyễn Công Trứ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 177 Nguyễn Công Trứ - - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313110586 / 24-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Chí Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

378 Xô Viết Nghệ Tĩnh-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Chí Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài

Từ khóa: 0313110586, 0917183003, US BIOMASS VIET NAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Lê Chí Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210