Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Trại Châu âu

EUROFARM CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Trại Châu âu - EUROFARM CO.,LTD có địa chỉ tại 496/83 Dương Quảng Hàm - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313113322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313113322

Ngày cấp 27-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Trại Châu âu

Tên giao dịch

EUROFARM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0839845784 / 0839845808
Địa chỉ trụ sở

496/83 Dương Quảng Hàm - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839845784 / 0839845808
Địa chỉ nhận thông báo thuế 496/83 Dương Quảng Hàm - - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313113322 / 27-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Nguyên Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

496/83 Dương Quảng Hàm-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hồ Nguyên Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313113322, 0839845784, EUROFARM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Hồ Nguyên Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
43 Khai thác và thu gom than non 05200
44 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
50 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
52 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
53 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
54 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
55 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
56 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
57 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
58 Sản xuất đường 10720
59 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
60 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
61 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
62 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
63 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
64 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
65 Sản xuất rượu vang 11020
66 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
67 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
68 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
69 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
70 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
71 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
73 Sản xuất than cốc 19100
74 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
75 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
76 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
77 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
78 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
79 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
80 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
81 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
82 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
83 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
84 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
85 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
86 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
87 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
88 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
89 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
90 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
92 Xây dựng nhà các loại 41000
93 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
94 Xây dựng công trình công ích 42200
95 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
96 Phá dỡ 43110
97 Chuẩn bị mặt bằng 43120
98 Lắp đặt hệ thống điện 43210
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
104 Bán buôn gạo 46310
105 Bán buôn thực phẩm 4632
106 Bán buôn đồ uống 4633
107 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
108 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
114 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
119 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
120 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
121 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
123 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
124 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
125 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
126 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
127 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
128 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
130 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
132 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
133 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
134 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
135 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
137 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
138 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
139 Cơ sở lưu trú khác 5590
140 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
141 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
142 Dịch vụ ăn uống khác 56290
143 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
144 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
145 Cho thuê xe có động cơ 7710
146 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
147 Cho thuê băng, đĩa video 77220
148 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
150 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
151 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
152 Đại lý du lịch 79110
153 Điều hành tua du lịch 79120
154 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
155 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
156 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
157 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
158 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
159 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
160 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
161 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
162 Dịch vụ đóng gói 82920
163 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
164 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
165 Hoạt động thể thao khác 93190
166 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
167 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
168 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
169 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
170 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
171 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
172 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0313113322 Công Ty TNHH Kỹ Thuật Châu âu Số 496/83 Dương Quảng Hàm