Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hóa Chất Leo

LEO CHEM CO.,LTD

Công Ty TNHH Hóa Chất Leo - LEO CHEM CO.,LTD có địa chỉ tại 389/26 Quang Trung - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313118257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313118257

Ngày cấp 29-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hóa Chất Leo

Tên giao dịch

LEO CHEM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0938229677 /
Địa chỉ trụ sở

389/26 Quang Trung - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 389/26 Quang Trung - - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313118257 / 29-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Xuân Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

9/15 ấp 3-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lương Xuân Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313118257, 0938229677, LEO CHEM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Lương Xuân Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
2 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290