Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Tư Vấn Quản Lý Doanh Nghiệp Việt Nam

VNCNS CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Tư Vấn Quản Lý Doanh Nghiệp Việt Nam - VNCNS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 33, Đường số 12, Khu phố 4 - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313124821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313124821

Ngày cấp 03-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Tư Vấn Quản Lý Doanh Nghiệp Việt Nam

Tên giao dịch

VNCNS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 0983469998 /
Địa chỉ trụ sở

Số 33, Đường số 12, Khu phố 4 - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983469998 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33, Đường số 12, Khu phố 4 - - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313124821 / 03-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

33 Đường số 12, Khu phố 4-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Hữu Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Truyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0313124821, 0983469998, VNCNS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Trần Hữu Hạnh, Nguyễn Thị Truyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
23 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
24 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
25 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
26 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
29 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
30 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000