Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yamada Food Systems.Vn

YAMADA FOOD SYSTEMS.VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Yamada Food Systems.Vn - YAMADA FOOD SYSTEMS.VN CO.,LTD có địa chỉ tại 60B Đường số 2, Cư xá Lữ Gia - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313127396 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313127396

Ngày cấp 04-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yamada Food Systems.Vn

Tên giao dịch

YAMADA FOOD SYSTEMS.VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0903323305 /
Địa chỉ trụ sở

60B Đường số 2, Cư xá Lữ Gia - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903323305 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 60B Đường số 2, Cư xá Lữ Gia - - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313127396 / 04-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Nhớ

Địa chỉ chủ sở hữu

54 đường số 3, cư xá Lữ Gia-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Dương Thị Nhớ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313127396, 0903323305, YAMADA FOOD SYSTEMS.VN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Dương Thị Nhớ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
6 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
7 Giáo dục nghề nghiệp 8532
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590