Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tedco Việt Nam

TEDCO VIET NAM CORP

Công Ty Cổ Phần Tedco Việt Nam - TEDCO VIET NAM CORP có địa chỉ tại 18 Đường số 2, Khu phố 4 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313127910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313127910

Ngày cấp 05-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tedco Việt Nam

Tên giao dịch

TEDCO VIET NAM CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18 Đường số 2, Khu phố 4 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18 Đường số 2, Khu phố 4 - - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313127910 / 05-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phước Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

825 Khu phố 2-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Phước Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313127910, TEDCO VIET NAM CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Nguyễn Phước Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Khai thác gỗ 02210
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
42 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
44 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
45 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
46 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
47 Sản xuất đường 10720
48 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
49 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
50 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
51 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
52 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
53 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
54 Sản xuất rượu vang 11020
55 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
56 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
57 Sản xuất sợi 13110
58 Sản xuất vải dệt thoi 13120
59 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
60 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
61 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
62 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
63 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
64 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
65 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
66 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
67 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
68 Sản xuất giày dép 15200
69 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
70 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
71 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
72 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
74 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
75 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
76 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
77 In ấn 18110
78 Dịch vụ liên quan đến in 18120
79 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
80 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
81 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
82 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
83 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
84 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
85 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
86 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
87 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
88 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
89 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
90 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
91 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
92 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
93 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
94 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
95 Sản xuất đồng hồ 26520
96 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
97 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
98 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
99 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
100 Sản xuất pin và ắc quy 27200
101 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
102 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
103 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
104 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
105 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
106 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
107 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
108 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
109 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
110 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
111 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
112 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
113 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
114 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
115 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
116 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
117 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
118 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
119 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
120 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
121 Sản xuất xe có động cơ 29100
122 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
124 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
125 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
126 Sản xuất nhạc cụ 32200
127 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
128 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
129 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
130 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
131 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
132 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
133 Sửa chữa thiết bị điện 33140
134 Sửa chữa thiết bị khác 33190
135 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
136 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
137 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
138 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
139 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
140 Thu gom rác thải không độc hại 38110
141 Thu gom rác thải độc hại 3812
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
144 Tái chế phế liệu 3830
145 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
146 Xây dựng nhà các loại 41000
147 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
148 Xây dựng công trình công ích 42200
149 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
150 Phá dỡ 43110
151 Chuẩn bị mặt bằng 43120
152 Lắp đặt hệ thống điện 43210
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
154 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
156 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
157 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
158 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
159 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
160 Bán mô tô, xe máy 4541
161 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
162 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
163 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
164 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
165 Bán buôn gạo 46310
166 Bán buôn thực phẩm 4632
167 Bán buôn đồ uống 4633
168 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
169 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
171 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
172 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
175 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
176 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
178 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
179 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
180 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
181 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
182 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
183 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
184 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
185 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
186 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
187 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
189 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
190 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
191 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
192 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
193 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
194 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
195 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
196 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
197 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
198 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
199 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
200 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
203 Bốc xếp hàng hóa 5224
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
205 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
206 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
207 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
208 Dịch vụ ăn uống khác 56290
209 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
210 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
211 Hoạt động viễn thông có dây 61100
212 Hoạt động viễn thông không dây 61200
213 Hoạt động viễn thông khác 6190
214 Lập trình máy vi tính 62010
215 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
216 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
217 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
218 Cổng thông tin 63120
219 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
220 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
221 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
222 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
223 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
224 Quảng cáo 73100
225 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
226 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
227 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
228 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
229 Cho thuê xe có động cơ 7710
230 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
231 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
232 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
233 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
234 Đại lý du lịch 79110
235 Điều hành tua du lịch 79120
236 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
237 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
238 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
239 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
240 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
241 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
242 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
243 Dịch vụ đóng gói 82920
244 Giáo dục nghề nghiệp 8532
245 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
246 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
247 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
248 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
249 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
250 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
251 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
252 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
253 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0313127910 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tedco Việt Nam 512 Tô Ngọc Vân
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0313127910 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tedco Việt Nam 512 Tô Ngọc Vân