Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Osaka Nhật Bản

OSAKA NHAT BAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Osaka Nhật Bản - OSAKA NHAT BAN CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 19, Khu A, Tòa nhà Indochina Park Tower, Số 4 Nguyễn Đì - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313128368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313128368

Ngày cấp 05-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Osaka Nhật Bản

Tên giao dịch

OSAKA NHAT BAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0984083507 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 19, Khu A, Tòa nhà Indochina Park Tower, Số 4 Nguyễn Đì - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984083507 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 19, Khu A, Tòa nhà Indochina Park Tower, Số 4 Nguyễn Đì - - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313128368 / 05-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bình Châu-Huyện Vĩnh Hưng-Long An

Tên giám đốc

Lê Văn Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313128368, 0984083507, OSAKA NHAT BAN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Lê Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác gỗ 02210
16 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
17 Khai thác và thu gom than bùn 08920
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
20 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490