Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Alpha Farm

Alpha Farm Company Limited

Công Ty TNHH Alpha Farm - Alpha Farm Company Limited có địa chỉ tại Số 41 đường Lý Thường Kiệt, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 0313144320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313144320

Ngày cấp 26-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Alpha Farm

Tên giao dịch

Alpha Farm Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 41 đường Lý Thường Kiệt, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313144320 / 26-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 26-02-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

153 Đặng Văn Ngữ-Phường 14-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313144320, Alpha Farm Company Limited, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 9, Vũ Ngọc Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
21 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
23 Khai thác và thu gom than cứng 05100
24 Khai thác và thu gom than non 05200
25 Khai thác dầu thô 06100
26 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
27 Khai thác quặng sắt 07100
28 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
31 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
34 Bán buôn hoa và cây 46202
35 Bán buôn động vật sống 46203
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
38 Bán buôn gạo 46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
41 Bán buôn thủy sản 46322
42 Bán buôn rau, quả 46323
43 Bán buôn cà phê 46324
44 Bán buôn chè 46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
49 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
50 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
51 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
52 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
53 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
54 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
55 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
58 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ ăn uống khác 56290