Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vũ Phong

VU PHONG COMPANY

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vũ Phong - VU PHONG COMPANY có địa chỉ tại 95A, ấp 4 - Xã Phước Lộc - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313145814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313145814

Ngày cấp 27-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vũ Phong

Tên giao dịch

VU PHONG COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè Điện thoại / Fax 0908246648 /
Địa chỉ trụ sở

95A, ấp 4 - Xã Phước Lộc - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908246648 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 95A, ấp 4 - Xã Phước Lộc - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313145814 / 27-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

95A, ấp 4-Xã Phước Lộc-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313145814, 0908246648, VU PHONG COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Xã Phước Lộc, Trương Văn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất sợi 13110
30 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
31 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
32 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
33 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
34 Sản xuất giày dép 15200
35 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
36 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
39 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
40 In ấn 18110
41 Dịch vụ liên quan đến in 18120
42 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
43 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
44 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
45 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
46 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
47 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
48 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sửa chữa thiết bị điện 33140
51 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
52 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Tái chế phế liệu 3830
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
60 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
61 Bán mô tô, xe máy 4541
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn gạo 46310
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
83 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
84 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
85 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
87 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
88 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
89 Vận tải bằng xe buýt 49200
90 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
98 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
99 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
103 Hoạt động viễn thông khác 6190
104 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
105 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
110 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
111 Đại lý du lịch 79110
112 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
113 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
114 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
115 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
116 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
117 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
118 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
119 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
120 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
121 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
122 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100