Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Tsi

TSI E AND C

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Tsi - TSI E AND C có địa chỉ tại 31/7 Đồng Đen - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313154512 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313154512

Ngày cấp 10-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Tsi

Tên giao dịch

TSI E AND C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0917480099 /
Địa chỉ trụ sở

31/7 Đồng Đen - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917480099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 31/7 Đồng Đen - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313154512 / 10-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

184/43A Huỳnh Văn Bánh-Phường 15-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313154512, 0917480099, TSI E AND C, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Nguyễn Đình Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Quảng cáo 73100
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730