Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Alpha Technology

Công Ty TNHH Alpha Technology có địa chỉ tại 10/14 đường HT35, khu phố 1 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313160530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313160530

Ngày cấp 13-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Alpha Technology

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10/14 đường HT35, khu phố 1 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10/14 đường HT35, khu phố 1 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313160530 / 13-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thành Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

10/14 đường HT35, khu phố 1-phường Hiệp Thành-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thành Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313160530, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành, Lê Thành Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
27 Quảng cáo 73100
28 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290