Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Cơ Điện Bùi Gia

BUI GIA ME

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Cơ Điện Bùi Gia - BUI GIA ME có địa chỉ tại 5/21A Quang Trung - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313172367 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313172367

Ngày cấp 21-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Cơ Điện Bùi Gia

Tên giao dịch

BUI GIA ME

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

5/21A Quang Trung - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 5/21A Quang Trung - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313172367 / 21-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

5/21A Quang Trung-Phường 14-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Đức Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313172367, BUI GIA ME, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 14, Bùi Đức Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
13 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
14 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
15 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
16 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
17 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
18 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
23 Sửa chữa thiết bị khác 33190
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Vận tải hành khách đường sắt 49110
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Cổng thông tin 63120
47 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
48 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
55 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
56 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300