Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dae

DAE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dae - DAE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 12/7 A ấp Tân Thới 1 - Xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313173593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313173593

Ngày cấp 23-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dae

Tên giao dịch

DAE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax 0835901097 / 0835901097
Địa chỉ trụ sở

12/7 A ấp Tân Thới 1 - Xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835901097 / 0835901097
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12/7 A ấp Tân Thới 1 - Xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313173593 / 23-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Lệ Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

10/4 ấp Thống Nhất 1-Xã Tân Thới Nhì-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thị Lệ Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313173593, 0835901097, DAE COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Tân Hiệp, Lê Thị Lệ Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
11 Dịch vụ đóng gói 82920
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600