Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nestviet Consumer Food

NESTVIET CONSUMER FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Nestviet Consumer Food - NESTVIET CONSUMER FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại Số 98/39 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313173635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313173635

Ngày cấp 23-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nestviet Consumer Food

Tên giao dịch

NESTVIET CONSUMER FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0903748741 /
Địa chỉ trụ sở

Số 98/39 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903748741 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 98/39 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313173635 / 23-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Minh Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

98/39 Phan Huy ích-Phường 15-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Minh Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313173635, 0903748741, NESTVIET CONSUMER FOOD CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Trần Minh Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610