Công Ty TNHH Một Thành Viên Tịnh Trang - TINH TRANG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 78/20 Lê Đình Cẩn, Khu phố 9 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313190849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0313190849 |
Ngày cấp | 02-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tịnh Trang |
Tên giao dịch | TINH TRANG COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quận Bình Tân | Điện thoại / Fax | 0903154968 / 0862697449 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 78/20 Lê Đình Cẩn, Khu phố 9 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903154968 / 0862697449 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 78/20 Lê Đình Cẩn, Khu phố 9 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0313190849 / 02-04-2015 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-03-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/2/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Tịnh |
Địa chỉ chủ sở hữu | 78/20 Lê Đình Cẩn, Khu phố 9-Phường Bình Trị Đông A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Tịnh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0313190849, 0903154968, TINH TRANG COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông A, Nguyễn Văn Tịnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 2 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |