Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Agrivix

AGRIVIX CO., LTD

Công Ty TNHH Agrivix - AGRIVIX CO., LTD có địa chỉ tại 18/34 Trần Quang Diệu - Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313193141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313193141

Ngày cấp 02-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Agrivix

Tên giao dịch

AGRIVIX CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 840988075555 /
Địa chỉ trụ sở

18/34 Trần Quang Diệu - Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 840988075555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18/34 Trần Quang Diệu - Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313193141 / 02-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Kim Cúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu V, ấp Bảo Thị-Xã Xuân Định-Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai

Tên giám đốc

Vũ Thị Kim Cúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313193141, 840988075555, AGRIVIX CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 14, Vũ Thị Kim Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669