Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Và Công Nghệ Phúc Gia Trang

PHUC GIA TRANG CO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Và Công Nghệ Phúc Gia Trang - PHUC GIA TRANG CO.,LTD có địa chỉ tại 10 đường Gò Dưa - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313195734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313195734

Ngày cấp 04-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Và Công Nghệ Phúc Gia Trang

Tên giao dịch

PHUC GIA TRANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10 đường Gò Dưa - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10 đường Gò Dưa - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313195734 / 04-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Hồng Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

34/32/1 đường 1, khu phố 5-Phường Hiệp Bình Phước-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hồng Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313195734, PHUC GIA TRANG CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Võ Hồng Trang, Hồng Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Khai thác thuỷ sản biển 03110
22 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
25 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
30 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
31 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
32 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
33 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
36 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
37 In ấn 18110
38 Dịch vụ liên quan đến in 18120
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Sửa chữa thiết bị điện 33140
43 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
44 Tái chế phế liệu 3830
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
70 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
71 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Xuất bản phần mềm 58200
75 Hoạt động viễn thông khác 6190
76 Lập trình máy vi tính 62010
77 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
78 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
79 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
80 Cổng thông tin 63120
81 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
82 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
83 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
85 Quảng cáo 73100
86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
88 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
89 Đại lý du lịch 79110
90 Điều hành tua du lịch 79120
91 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
92 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
93 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
94 Dịch vụ đóng gói 82920
95 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
96 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
97 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220